- Từ điển Việt - Nhật
Cái càng cua
Kỹ thuật
やっとこ
Xem thêm các từ khác
-
Cái cào
くまで - [熊手] - [hÙng thỦ], レーキ, レーク, cào cỏ khô: 干し草熊手, treo cái cào lên đâu: ~に熊手をかける -
Cái cách nhiệt
ヒートインシュレータ -
Cái cán
ハンドル -
Cái cán của tay quay
ビグエンド -
Cái cáng
たんか - [担架], anh ấy đặt bệnh nhân lên cáng để vận chuyển.: 彼らは運搬するために患者を担架に載せた, phải... -
Cái cân đứng
てんびん - [天秤] - [thiÊn xỨng], đặt a và b lên cân: aとbを天秤にかける, cái cân cân trọng lượng ga: ガス密度天秤,... -
Cái còi
ふえ - [笛], サイレン, ホーン -
Cái còn lại
のこり - [残り] -
Cái còng tay
てかせ - [手枷] - [thỦ giÀ], bị xích tay: 手枷をはめられている, bị cùm tay chân: 手枷足枷をかけられる -
Cái có sau
こうてんてき - [後天] - [hẬu thiÊn], chứng cận thị phát sinh sau: 後天性の近視, yếu tố có sau: 後天性因子, khuyết điểm... -
Cái cũ
まえのもの - [前のもの], ふるいもの - [古いもの] -
Cái cũ và cái mới
しんきゅう - [新旧] -
Cái cơ bản
こんかん - [根幹] -
Cái cưa kim loại
ハックソー -
Cái cần gạt
レバー -
Cái cần phải sửa
ひっしゅう - [必修] -
Cái cần phải đọc
ひつどく - [必読] -
Cái cầu
ブリッジ -
Cái cắt móng tay
つめきり - [爪切] - [trẢo thiẾt] -
Cái cằm
チン, あご - [顎], hai cằm: 二重顎, tôi cười nhiều quá đến nỗi rã rời cả cằm.: 笑いすぎて顎が外れてしまった。
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
