- Từ điển Việt - Nhật
Cái đĩa lớn
n, exp
おおざら - [大皿]
- đĩa lớn dùng để đựng pho-mát: チーズ(用の)大皿
- đĩa lớn đựng thức ăn cho nhiều người ăn một lúc: 多人数用大皿
- đồ ăn chung (đựng trong đĩa lớn): 大皿料理
Xem thêm các từ khác
-
Cái đĩa nhỏ
こざら - [小皿], gõ đũa vào đĩa thay cho nhạc cụ: 楽器の代わりにはしで小皿をたたく -
Cái đĩa to
おおざら - [大皿], đĩa to dùng để đựng pho-mát: チーズ(用の)大皿, đĩa to đựng thức ăn cho nhiều người ăn một... -
Cái đũa
やすり -
Cái được và cái mất
とくしつ - [得失] - [ĐẮc thẤt] -
Cái đại thể
だいたい - [大体] -
Cái đấy
それ - [其れ] -
Cái đầm
ラム, category : 機械 -
Cái đầu
ヘッド, あたま - [頭], anh ta đánh vào đầu tôi.: 彼は僕の頭を殴った。 -
Cái đầu van
バルブヘッド -
Cái đẹp
び - [美] -
Cái đẹp hoàn hảo tự nhiên
てんいむほう - [天衣無縫] -
Cái đục
のみ, たがね, チズル -
Cái đục khum
ガウジング -
Cái đục lòng máng
ガウジング -
Cái đục lỗ
パンチ -
Cái đục phẳng
フラットチズル -
Cái đục sửa ba via
トリマー -
Cái đựng muối
しおいれ - [塩入れ], khoét lỗ ở trên bình đựng muối và dùng thìa nhỏ để xúc: 塩入れには穴を開けて、小さいさじですくう -
Cái để chèn
パッキング -
Cái để gối đầu
ヘッドレスト, category : 自動車, explanation : シート上部に装着された頭用の支えとなる安全装備。ここにきてムチ打ち症を防止する機能が付いたものも出現している。
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
