- Từ điển Việt - Nhật
Bit trên giây
Tin học
ビーピーエス
Xem thêm các từ khác
-
Bit xuất phát
スタートビット -
Bitmut
ビスマス -
Biwa
びわ - [琵琶] - [tỲ bÀ] -
BizTech
ビズテック -
Biên
へんしゅうする - [編集する], へんきょう - [辺境], ちゅうしゃくする - [注釈する], きょうかい - [境界], ウイング,... -
Biên bản
きろくひょう - [記録表], きろくしょ - [記録書], ぎじろく - [議事録], ちょうしょ - [調書], プロトコル, biên bản vụ... -
Biên bản dỡ hàng
におろしほうこくしょ - [荷下し報告書], みずきりさいちょうほうこく - [水切最調報告], りくあげほうこくしょ -... -
Biên bản giám định
ちょうさほうこく - [調査報告], かんていほうこくしょ - [鑑定報告書], ちょうさほうこく - [調査報告], category : 対外貿易 -
Biên bản giám định khoang
ふなぐらこうふうさけんさほうこくしょ - [艙口封鎖検査報告書], ふなぐらこうけんさほうこくしょ - [艙口検査報告書],... -
Biên bản góp vốn
ごうしけいやく - [合資契約] -
Biên bản họp dân
住民会議の議事録 -
Biên bản lưu
かいぎろく - [会議録] -
Biên bản thương vụ
しょうむぎじろく - [商務議事録], しょうむぎじろく - [商務議事録], category : 対外貿易 -
Biên bản thỏa thuận
ごういしょ - [合意書], ごういしょ - [合意書] -
Biên chú
ちゅうしゃくする - [注釈する] -
Biên chế
へんせい - [編制] -
Biên cương
へんきょう - [辺境], こっきょう - [国境], きょうかい - [境界], cột mốc biên cương: 境界標 -
Biên cảnh
へんきょう - [辺境], こっきょう - [国境] -
Biên dạng
けいじょう - [形状], プロファイル, プロフィール, 'related word': 輪郭
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
