- Từ điển Việt - Nhật
Bộ tài nguyên môi trường
資源環境省(しげんかんきょうしょう)
Xem thêm các từ khác
-
Bộ tú
かるた - [骨牌] -
Bộ tắt
イクスチングイッシャ -
Bộ tịch
ようす - [様子], たいど - [態度] -
Bộ xương
はっこつ - [白骨] - [bẠch cỐt], こっかく - [骨格], がいこつ - [骸骨], スケルトン, anh ta gầy như một bộ xương.: 彼は骸骨のようにがりがりだ。 -
Bộ y tế
こうせいしょう - [厚生省], えいせいぶ - [衛生部], いりょうぶ - [医療部] -
Bộ đôi
にこう - [二項] -
Bộ đề
スターター -
Bộ đệm
バッファ, かんしょうきおく - [緩衝記憶], バッファ -
Bộ đổi
コンバータ, explanation : 交流電力を直流電力に変換する装置。インバータは交流電源を直流に整流後、さらに任意の周波数の交流に変換する装置であるが、交流電源を直流へ変換するための整流回路部(整流器)をコンバータと呼ぶ。,... -
Bộ đội
ぶたい - [部隊], ぐんじん - [軍人], bộ đội tại nước ngoài: 海外部隊, bộ đội thực hiện hành động bí mật: 隠密行動をとる部隊 -
Bội
たじゅう - [多重] -
Bội phần
よりおおく - [より多く] -
Bội số
ばいすう - [倍数] - [bỘi sỐ] -
Bộn
おおい - [多い], いそがしい - [忙しい] -
Bộn bề
こんらんした - [混乱した] -
Bộp
がらがら, ガラガラ, vỗ túi rỗng kêu đánh bộp một cái: 空っぽの袋は、ガラガラ音を立てる。 -
Bột
まつ - [末] - [mẠt], パウダー, こな - [粉] -
Cam
どういする - [同意する], だいだい - [橙] - [chanh], カム, オレンジ, cam nằm ở trong động cơ: エンジンの中にあるカム -
Cao tầng
こうそう - [高層], khu chung cư cao tầng: 高層住宅, nhà cao tầng: 高層ビル -
Chim cú
ふくろう, アウル, Đêm hôm đó, ned đã nghe thấy tiếng kêu của chim cú : その晩遅く、ネッドはフクロウの鳴き声を聞いた
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
