- Từ điển Việt - Nhật
Bộ kiểm tra cú pháp
Tin học
こうぶんチェッカ - [構文チェッカ]
シンタックスチェッカ
Xem thêm các từ khác
-
Bộ kiểm tra lướt nghiêng
サイドスリップテスタ -
Bộ kiểm tra lỗi chính tả
スペルチェッカー -
Bộ kiểm tra mạch điện
サーキットテスタ -
Bộ kiểm tra ngữ pháp
ぶんぽうチェッカ - [文法チェッカ] -
Bộ kiểm tra phanh
ブレーキテスタ -
Bộ kiểm tra trượt một bên
サイドスリップテスタ -
Bộ kiểm tra đánh lửa
スパークテスタ -
Bộ kích thích
アクチュエータ, ドライバ, ブースター -
Bộ ký tự
もじしゅうごう - [文字集合], もじセット - [文字セット] -
Bộ ký tự chữ
えいじしゅうごう - [英字集合], おうじしゅうごう - [欧字集合] -
Bộ ký tự chữ số
えいすうじしゅうごう - [英数字集合] -
Bộ ký tự hệ thống
システムもじしゅうごう - [システム文字集合] -
Bộ ký tự số
すうじしゅうごう - [数字集合] -
Bộ ký tự số đã được mã hoá
えいすうじコードかしゅうごう - [英数字コード化集合], おうすうじコードかしゅうごう - [欧数字コード化集合] -
Bộ ký tự đã được mã hoá
えいじコードかしゅうごう - [英字コード化集合], おうじコードかしゅうごう - [欧字コード化集合], コードかもじしゅうごう... -
Bộ ký tự được mã hoá
ふごう - [符号] -
Bộ ký tự ảo
かそうもじしゅうごう - [仮想文字集合] -
Bộ kẹp
コレットチャック -
Bộ kẹp bàn ren
ストック -
Bộ kẹp bàn ren chết
デッドストック
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
