- Từ điển Việt - Nhật
Bản liệt kê các danh mục
Kinh tế
カタログ
Xem thêm các từ khác
-
Bản lý lịch
りれきしょ - [履歴書], tuổi của cô không được ghi trong bản lý lịch, vậy cô bao nhiêu tuổi ?: 履歴書に年齢の記載がありませんが何歳ですか?,... -
Bản lĩnh
さいのう - [才能], てまえ - [手前], のう - [能] - [nĂng], ほんりょう - [本領] -
Bản lưu thông được, bản giao dịch được (thương phiếu, chứng từ)
りゅうつうふくほん - [流通副本], りゅうつうよううつし - [流通用写し], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Bản lược khai
もくろく - [目録], つみに - [積荷] -
Bản lược khai (hàng xếp)
つみにもくろく - [積荷目録], category : 対外貿易 -
Bản lược khai hàng nhập
ゆにゅうひんもくろく - [輸入品目録], ゆにゅうかもつしょ - [輸入貨物書], ゆにゅうかもつしょ - [輸入貨物書], ゆにゅうひんもくろく... -
Bản lược khai hàng xuất
ゆしゅつひんもくろく - [輸出品目録], ゆしゅつひんもくろく - [輸出品目録], category : 対外貿易 -
Bản lề thân xe
ボディヒンジ -
Bản mô tả công việc
業務記述書 -
Bản mạng
せいめい - [生命], じんせい - [人生] -
Bản mệnh
せいめい - [生命], じんせい - [人生] -
Bản một hối phiếu
だいいちけん - [第一券], だいいちてがた - [第一手形], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Bản nga văn
ろじあごのぶん - [ロジア語の文] -
Bản ngã
エゴ -
Bản nháp
げんこう - [原稿], こう - [稿], そうあん - [草案], あらげんこう - [粗原稿], category : マーケティング -
Bản nhạc giao hưởng
シンフォニー, こうきょうきょく - [交響曲], bản nhạc giao hưởngcủa bettoven: ベートーベンの合唱交響曲, nhạc trưởng... -
Bản nhạc hai giọng ca hay hai loại nhạc khí
デュオ, デュエット -
Bản nhạc nổi tiếng
めいきょく - [名曲] -
Bản nhận xét
かんさつばん - [観察版], いけんばん - [意見版]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
