- Từ điển Việt - Nhật
Bơm tổ hợp
Kỹ thuật
コンビネーションポンプ
Xem thêm các từ khác
-
Bơm xe
タイヤにくうきをいれる - [タイヤに空気を入れる] -
Bơm xicloit
トロコイドポンプ -
Bơm xoay trong ngoài
インタナルエキスタナルロータリポンプ -
Bơm xoắn
ボリュートポンプ -
Bơm xốc mạnh
ジャークポンプ -
Bơm áp lực dầu
ゆあつぽんぷ - [油圧ポンプ] -
Bơm đẩy áp
あつそうポンプ - [圧送ポンプ] -
Bưng bít
みっぺいする - [密閉する], とじる - [閉じる] -
Bưng miệng
くちをとじる - [口を閉じる] -
Bưu chính
ゆうせい - [郵政] -
Bưu cục
ゆうびんきょく - [郵便局] -
Bưu kiện
ゆうびんこづつみ - [郵便小包], こづつみ - [小包み], こづつみ - [小包], 2 lá thư và 1 bưu kiện nhỏ. chỉ là quyển sách... -
Bưu kiện đặc biệt
べつびん - [別便], gửi riêng biệt quà biếu tới ai đó với tư cách là đại diện của ~: ~を代表してささやかな贈り物を(人)に別便で送る,... -
Bưu phí
ゆうそうりょう - [郵送料], ゆうぜい - [郵税], bưu phí và phí đóng gói được miễn: 郵送料とこん包料無料で -
Bưu phẩm
こづつみ - [小包] -
Bưu thiếp
はがき - [葉書] -
Bưu thiếp có ảnh
えはがき - [絵葉書], えはがき - [絵はがき], khi không có nhiều điều để viết thì bưu thiếp có ảnh rất có ích.: あまり書くことがないとき絵葉書は重宝する。 -
Bưu thiếp trả lời
へんしんようはがき - [返信用葉書] -
Bưu điện
ゆうびんきょく - [郵便局], ゆうびん - [郵便], びん - [便] - [tiỆn], ポスト -
Bưu điện đặc biệt
とくていゆうびんきょく - [特定郵便局] - [ĐẶc ĐỊnh bƯu tiỆn cỤc]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
