- Từ điển Việt - Nhật
Bên thuê đất
土地賃借人
Xem thêm các từ khác
-
Bên thông báo
つうちしゃ - [通知者], こくちしゃ - [告知者], こくちしゃ - [告知者], つうちしゃ - [通知者], category : 対外貿易, category... -
Bên thứ 3
サードパーティー -
Bên thứ ba
だいさんしゃ - [第三者], explanation : 当事者以外の者。 -
Bên tiến
すすみがわ - [進み側] -
Bên trong
なかみ - [中身], なか - [中] - [trung], ないほう - [内方] - [nỘi phƯƠng], ないぶ - [内部], ないない - [内々] - [nỘi], ないない... -
Bên trong bao bì
ほうそうないよう - [包装内容], ほうそうないよう - [包装内容], category : 対外貿易 -
Bên trong cơ thể
たいない - [体内] -
Bên trong cảng
こうない - [港内] -
Bên trong và bên ngoài
ひょうり - [表裏], ではいり - [出入り] - [xuẤt nhẬp] -
Bên trong đền, chùa, đình
けいだい - [境内], bên trong nhà thờ: 教会の境内, giết thời gian bằng cách đi tảo bộ bên trong chùa: 寺の境内を散歩して時間をつぶす,... -
Bên trái
レフト, ひだりがわ - [左側] - [tẢ trẮc], ひだり - [左], さそく - [左側] - [tẢ trẮc], レフトサイド -
Bên trái phía trên cùng
ひだりうえ - [左上] -
Bên trên
じょうほう - [上方], アッパ -
Bên trắng
しろ - [白], bên mạnh dùng quân trắng: 強い方は白を持つ -
Bên tả
ひだりがわ - [左側] -
Bên xuất khẩu
ゆしゅつしゃ - [輸出者] -
Bên yêu cầu
ようきゅうがわ - [要求側], ようきゅうがわSSりようしゃ - [要求側SS利用者], ようきゅうしゃ - [要求者] -
Bên đường
ロードサイド -
Bên được thông báo
ひこくちしゃ - [被告知者], つうちさき - [通知先], つうちさき - [通知先], ひこくちしゃ - [被告知者], category : 対外貿易,... -
Bên đặt gia công
委託先
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
