- Từ điển Việt - Nhật
Bát ăn
v
ちゃわん - [茶碗]
しょくわん - [食碗]
Xem thêm các từ khác
-
Bát đa
バグダッド -
Bát đĩa
しょっき - [食器] -
Bát đựng nước tương
おわん - [お碗] -
Báu vật
こうきぶつ - [高貴物], たからもの - [宝物], báu vật gia truyền: 伝家の宝物, giấu báu vật: 宝物を隠す, báu vật thời... -
Bâng quơ
ふらり -
Bây giờ
もっか - [目下], そこで - [其処で], さてさて, げんざい - [現在], いま - [今] - [kim], nhật bản từ giờ đến 50 năm sau... -
Bã nho
レイプ -
Bãi biển
ビーチ, はまべ - [浜辺], はま - [浜], うみべ - [海辺], thật thư thái khi đi lang thang trên bãi biển.: 浜辺[ビーチ]を歩く[散歩する]のは開放感がある。,... -
Bãi bỏ
かいじょ - [解除], かいじょ - [解除する], てっかいする - [撤回する], てっきょする - [撤去する], はいしする - [廃止する],... -
Bãi bỏ (điều ước)
はいき - [廃棄], category : 対外貿易 -
Bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề
こうしょうぜんぱい - [公娼全廃] - [cÔng xƯỚng toÀn phẾ] -
Bãi bỏ qui định
きせいかんわ - [規制緩和] -
Bãi bồi ven sông
かわはら - [河原] - [hÀ nguyÊn] -
Bãi chăn thả
ぼくじょう - [牧場], bãi chăn thả lớn có ở một thị trấn nhỏ ở texas.: その大牧場はテキサスの小さな町にあった -
Bãi chứa hàng trên cảng
のづみば - [野積場], explanation : 屋外の貨物保管場所。 -
Bãi chức
かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], bãi chức bộ trưởng: 大臣を解職される, bị cách chức (bãi chức) trước khi hết... -
Bãi container
コンテナヤード -
Bãi cát
すなはま - [砂浜], す - [州], さし - [砂嘴] - [sa chỦy]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
