- Từ điển Việt - Nhật
Ức triệu
n
おくちょう - [億兆]
Xem thêm các từ khác
-
Ứng biến
おうへん - [応変], アドリブ, có rất nhiều ứng biến sáng tạo trong bộ phim đó: その映画にはアドリブの部分がたくさんある,... -
Ứng chiến
おうせん - [応戦] -
Ứng cứu
きゅうじょをいそぐ - [救助を急ぐ], かんきゅう - [緩急] -
Ứng cử
こうほ - [候補], りっこうほ - [立候補する], キャンディデート, ứng cử kế nhiệm: ~の後任候補, ứng cử lần thứ... -
Ứng cử viên
こうほしゃ - [候補者], おうぼしゃ - [応募者], キャンディデート, lựa chọn từ hàng nghìn ứng cử viên: 何千人もの候補者から選び出す,... -
Ứng dụng bảng tính
ひょうけいさんアプリケーション - [表計算アプリケーション] -
Ứng dụng chạy theo lô
いっかつてきよう - [一括適用] -
Ứng dụng cơ sở dữ liệu
データベースアプリケーション -
Ứng dụng khách
クライアント -
Ứng dụng lô
いっかつてきよう - [一括適用] -
Ứng dụng phía máy khách
クライアントがわアプリケーシッン - [クライアント側アプリケーション] -
Ứng dụng siêu phương tiện
ハイパメディアおうよう - [ハイパメディア応用] -
Ứng dụng tuyệt hảo
キラーアプリケーション -
Ứng dụng tuân theo SGML
てきごうSGMLおうよう - [適合SGML応用] -
Ứng dụng văn phòng
オフィスアプリケーション -
Ứng dụng xử lý văn bản
ぶんしょしょりおうよう - [文書処理応用] -
Ứng dụng được phân cụm
クラスタかアプリケーション - [クラスタ化されたアプリケーション] -
Ứng khẩu
アドリブ, そくざ - [即座], そっきょう - [即興], bài diễn thuyết ứng khẩu (khi nói và trình diễn trước công chúng): アドリブの演説,... -
Ứng lực
テンション -
Ứng lực tối đa
マキシマムテンション
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
