- Từ điển Việt - Nhật
Ống quản
n
くだ - [管]
Xem thêm các từ khác
-
Ống răng móc
スプロケット -
Ống rỏ mắt
てんがんき - [点眼器] - [ĐiỂm nhÃn khÍ] -
Ống si phông
エアリフト -
Ống sáo
ふえ - [笛] -
Ống sáo làm từ cỏ
くさぶえ - [草笛] - [thẢo ĐỊch], thổi ống sáo làm từ cỏ: 草笛を吹く -
Ống súc rửa
ガーグルパイプ -
Ống sưởi
スタック -
Ống sắt
てっかん - [鉄管], tập đoàn sản xuất ống thép japan ductile: 日本ダクタイル鉄管協会, đường ống thép: 鉄管路 -
Ống sợi ngang
クイル, category : 機械 -
Ống tay áo
そで - [袖] -
Ống thoát
エスケープパイプ, オーバフローパイプ -
Ống thoát nước
すいかん - [水管] - [thỦy quẢn], bỏ những ống thoát nước không còn khả năng sử dụng nữa: 持続不可能な水管理を削減する,... -
Ống thu nước mưa
ブート -
Ống thu âm
サウンダ -
Ống tháo
ブリーダ -
Ống tháo khí
エアブリーダ -
Ống tháo nước
ドレーンパイプ -
Ống thép
てっかん - [鉄管], こうかん - [鋼管] - [cƯƠng quẢn], tập đoàn sản xuất ống thép japan ductile: 日本ダクタイル鉄管協会,... -
Ống thép các bon
たんそこう - [炭素鋼] -
Ống thông gió
エアダクト
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
