- Từ điển Việt - Nhật
Ước lệ
v
じょうやく - [条約]
Xem thêm các từ khác
-
Ước mong
きぼうする - [希望する], きたいする - [期待する] -
Ước muốn
しぼう - [志望], おもい - [思い], こころざす - [志す], tôi rất vui vì ước muốn bấy lâu nay của mình đã thành hiện... -
Ước mơ
ゆめ - [夢] -
Ước nguyện
ようぼう - [要望], こころざし - [志], ねんがん - [念願する], anh ấy đã trở thành nghệ nhân làm đồ gốm theo ước nguyện... -
Ước nguyện chưa thành
とどかぬねがい - [届かぬ願い] - [giỚi nguyỆn] -
Ước số
じょすう - [除数], メジャ -
Ước số chung
こうやくすう - [公約数] -
Ước tính
がいさんする - [概算する], すいていする - [推定する], とる - [取る], すいてい - [推定], người ta ước tính rằng...:... -
Ước vọng
がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], ước vọng (khát vọng) lớn lao: 大きな願望, có ước vọng muốn được trở thành một... -
Ước đoán
すいそくする - [推測する], ラフ, category : マーケティング -
Ước định
やくてい - [約定] -
Ước độ
やく - [約], ほど, だいたい - [大体], ぐらい, およそ - [凡そ] -
Ướm
きる - [着る] -
Ướm thử
きてみる - [着てみる] -
Ướp
つける - [漬ける] -
Ướp lạnh
れいとうする - [冷凍する], アイシング -
Ướp muối
しおづけにする - [塩漬けにする] -
Ướt
しめる - [湿る], うるむ - [潤む], ぬれる - [濡れる], ウエット, mắt cô ấy ướt đẫm lệ: 彼女の目は涙で潤んでいた.,... -
Ướt sũng
びしょぬれの, びしょびしょ, びっしょり -
Ướt át
ウエット, bầu không khí ẩm ướt (ướt át): ウエットな空気
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
