- Từ điển Việt - Nhật
Đuối
n
がんぎえい
おぼれる - [溺れる]
Xem thêm các từ khác
-
Đuổi
ついほう - [追放する], ついずいする - [追随する], おう - [追う], hoàng đế godaigo bị đuổi ra khỏi đảo oki.: 後醍醐天皇は隠崎に追放された。 -
Đà
だせい - [惰性], quay ngược lại đà theo hướng đi xuống.: 下向きの惰性を逆転させる -
Đài
レシーバー, ぶたい - [舞台], とう - [塔], だん - [壇], カセット, ステーション -
Đàm
だんする - [談する] -
Đàn
えんだん - [演壇], かんてい - [艦艇], きょうだん - [教壇], ぐん - [群], げんがくき - [弦楽器], だんそうする - [弾奏する],... -
Đào
もも - [桃], ほる - [掘る], くりぬく - [くり抜く], あける - [開ける], đào lỗ: 孔を ~ -
Đày
りゅうけいにしょする - [流刑に処する], ぎゃくたいする - [虐待する] -
Đá
こおり - [氷], キッキング, がんせき - [岩石], いわ - [岩], いし - [石], アイス, ける - [蹴る], đá già: しっかりと張った氷,... -
Đá balát
バラスト -
Đá dăm
さいせき - [砕石], メタル, ロードメタル -
Đá mặt mèo
ねこもくせき - [猫目石] - [miÊu mỤc thẠch] -
Đái
おしっこする -
Đám
パッチ -
Đáng nghi
ふしん - [不審], うたがわしい - [疑わしい], あぶない - [危ない], điều tra điểm đáng nghi ngờ: 不審な点を調べる,... -
Đánh
ストライキング, おうだ - [殴打], あざむく - [欺く], うつ - [打つ], おうだする - [殴打する], こうげきする - [攻撃する],... -
Đánh bại
まかす - [負かす], ひねる - [捻る], だは - [打破する], しめる - [占める], đánh bại đối thủ trong ~.: ~の相手を負かす,... -
Đánh lửa
イグニションスパーク, スパーク, スパークノック, ファイア -
Đánh răng
はをみがく - [歯を磨く] -
Đánh vẩy
さかなのうろこをとる - [魚のうろこをとる] -
Đánh vỡ
わる - [割る], こわす - [壊す]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
