- Từ điển Việt - Nhật
Đời sống nhân tạo
Tin học
じんこうせいめい - [人工生命]
Xem thêm các từ khác
-
Đời sống tinh thần
せいしんせいかつ - [精神生活] -
Đời sống tín ngưỡng
しんこうせいかつ - [信仰生活] - [tÍn ngƯỠng sinh hoẠt] -
Đời sống vật chất
ぶつしつせいかつ - [物質生活] -
Đời sống độc thân
どくしん - [独身], khi còn độc thân tôi thường chi nhiều thời gian và tiền bạc cho mỹ phẩm: 独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。,... -
Đời thượng cổ
じょうこじだい - [上古時代] -
Đời thứ hai
にせい - [二世] -
Đời tư
パーソナル, プライバシ -
Đời xưa
むかし - [昔] -
Đời Đường
とう - [唐] -
Đời đời
だいだい - [代々] -
Đờm dãi
ねんえきしつ - [粘液質] - [niÊm dỊch chẤt] -
Đỡ (bằng cột
ピラー -
Đỡ bằng giá công xon
ブラケット -
Đỡ bằng tay
パームレスト -
Đỡ dậy
おこす - [起こす], cô ấy đỡ bệnh nhân dậy và cho ăn.: 彼女は病人を起こして食事をさせた。 -
Đỡ đầu
こうえん - [後援], こうえん - [後援する], さんじょ - [賛助する], しゅさい - [主催する], Đỡ đầu cho sự kiện thể... -
Đỡ đẻ
しゅっさんする - [出産する] -
Đỡ đẻ ngôi chỏm
せいじょうぶんべん - [正常分娩] -
Đỡ ốm
かいふく - [快復] - [khoÁi phỤc], đỡ ốm nhiều: 病状がだいぶ快復する -
Đợi (kính ngữ)
おまち - [お待ち], mời quý khách đợi ở đây: (お客様には)ここでお待ちいただきます, ông có thể vui lòng đợi...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
