- Từ điển Việt - Nhật
Đề án hội nghị
n, exp
ぎだい - [議題]
Xem thêm các từ khác
-
Đề án sửa đổi
かいせいあん - [改正案] - [cẢi chÍnh Án], bỏ phiếu về đề án sửa đổi: 改正案について採決する, để thông qua đề... -
Đề đốc
ていとく - [提督] - [ĐỀ ĐỐc], người đô đốc nổi tiếng: 有名な提督, đoàn tàu đen của đô đốc hải quân perry cập... -
Đền Izurmo (Shimane)
いずもたいしゃ - [出雲大社] -
Đền bách thần
パンテオン -
Đền bù
うめあわせ - [埋め合わせ] - [mai hỢp], おぎなう - [補う], ばいしょうする - [賠償する], ほしょう - [補償する], làm... -
Đền bù bằng dịch vụ
やくむばいしょう - [役務賠償], さーびすばいしょう - [サービス賠償] -
Đền bù cho
むくいる - [報いる], category : 財政 -
Đền bù tổn thất
そんがいばいしょう - [損害賠償] -
Đền bồi
ばいしょうする - [賠償する] -
Đền chùa
じいん - [寺院] -
Đền miếu
びょう - [廟] -
Đền thờ
じいん - [寺院], やしろ - [社], れいはいどう - [礼拝堂] -
Đền thờ Hồi giáo
モスク -
Đền thờ linh thiêng
てんけい - [天啓] -
Đền đài
じいんととう - [寺院と塔] -
Đền đáp
むくいる - [報いる], đền đáp lòng tốt của...: ...の親切に報いる -
Đều
きんとう - [均等], いちよう - [一様], sử dụng đều (đồng đều) hai ngôn ngữ: 均等2言語使用, đường (phân bố) đều:... -
Đều (chuyển động)
ユニフォーム -
Đều biết
みんなしっている - [みんな知っている] -
Đều đặn
ひとしい - [等しい], せいじょうな - [正常な]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
