- Từ điển Việt - Nhật
Đại lý thu hộ
Mục lục |
n, exp
とりたてだいりてん - [取立代理店]
とりたてだいりてん - [取り立て代理店]
Kinh tế
とりたてだいり - [取立代理]
- Category: 対外貿易
とりたてだいりてん - [取立代理店]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Đại lý thuê tàu
ようせんだいりてん - [用船代理店] -
Đại lý thông quan
つうかんだいりてん - [通関代理店], ぜいかんだいりてん - [税関代理店], ぜいかんだいりぎょう - [税関代理業], つうかんだいりぎょう... -
Đại lý thương mại
ぼうえきじむかん - [貿易事務官], しょうぎょうだいりてん - [商業代理店], しょうぎょうだいりにん - [商業代理人],... -
Đại lý thương nghiệp
しょうぎょうだいりにん - [商業代理人] -
Đại lý thứ cấp
ふくだいりてん - [福代理店], ふくだいりにん - [副代理人], category : 対外貿易 -
Đại lý trả tiền
しはらいだいりにん - [支払い代理人] -
Đại lý tàu biển
かいうんだいりてん - [海運代理店], かいそうてん - [回漕店] -
Đại lý xuất khẩu
ゆしゅつだいりてん - [輸出代理店], ゆしゅつだいり - [輸出代理], category : 対外貿易 -
Đại lý đảm bảo thanh toán
しはらいほしょうこぎって - [支払保証小切手], しはらいほしょうだいりてん - [支払い保証代理店], category : 対外貿易 -
Đại lý đặc biệt
とくべつだいりにん - [特別代理人], category : 対外貿易 -
Đại lý độc quyền
どくせんだいりてん - [独占代理店], いってだいりけん - [一手代理権], いってだいりにん - [一手代理人], どくせんだいりにん... -
Đại lượng
かんだいな - [寛大な] -
Đại lượng dương
ポジチブ -
Đại lượng âm
ネガチブ, マイナス -
Đại lục
たいりく - [大陸] -
Đại lễ hội
おおまつり - [大祭り] - [ĐẠi tẾ], 3 lễ hội chính (đại lễ hội) ở nhật bản: 日本三大祭り -
Đại lộ
ブールバード, ハイウエー, ハイウェー, ハイウェイ, だいろ - [大路], アベニュー, các phương tiện giao thông hướng... -
Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên
なみきみち - [並木路] - [tỊnh mỘc lỘ], なみきみち - [並木道] - [tỊnh mỘc ĐẠo], なみきじ - [並木路] - [tỊnh mỘc... -
Đại môn
おおもん - [大門] - [ĐẠi mÔn] -
Đại mạch
おおむぎ - [大麦], đại mạch mùa thu: 春大麦, những bông đại mạch chất chồng lên nhau: 積み重ねた大麦, ruộng đại...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
