- Từ điển Việt - Nhật
Đóng chốt hãm
Kỹ thuật
キー
Xem thêm các từ khác
-
Đóng cọc
くいうち - [杭打ち], パイル, ペグ -
Đóng cừ
パイル -
Đóng cửa
クローズ, きゅうぎょう - [休業], かんもん - [関門], クローズする, どあをしめる - [ドアを閉める], とまどい - [戸締まりする],... -
Đóng cửa gara
ロックアップガレージ -
Đóng cửa hàng
へいてん - [閉店する] -
Đóng dấu
いんをおす - [印を押す], いん - [印する], 捺印する, マーク, người đóng dấu văn tự : 文字を印する人, -
Đóng gói
ほうそう - [包装する], にづくり - [荷造りする], にづくり - [荷作りする], こんぽうする - [梱包する], パック -
Đóng gói chương trình
アプリケーションバンドル -
Đóng gói nội dung
コンテンツバンドル -
Đóng gói phần mềm
アプリケーションバンドル -
Đóng gói trực tuyến
オンラインパッケージ -
Đóng góp
きふ - [寄附], きふ - [寄付], きふ - [寄付する], きふ - [寄附する], きょうどうさぎょうにさんかする - [共同作業に参加する],... -
Đóng góp vào
しする - [資する], category : 財政 -
Đóng hàng
にづくり - [荷造りする], にづくり - [荷作りする] -
Đóng hút khí
きゅうきへい - [吸気閉] -
Đóng hộp
かんづめ - [缶詰め], đóng hộp cái gì: ~を缶詰めにする, cua đóng hộp: 缶詰めのカニ, sản phẩm đóng hộp: 缶詰め製品 -
Đóng khung
マウント -
Đóng kết
むすびつける - [結び付ける] -
Đóng kịch
きどる - [気取る] - [khÍ thỦ] -
Đóng lon
かんづめ - [缶詰め], đóng lon cái gì: ~を缶詰めにする, cua đóng lon: 缶詰めのカニ, sản phẩm đóng lon: 缶詰め製品
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
