- Từ điển Việt - Nhật
Đính thêm
Mục lục |
v
てんぷする - [添付する]
- Gắn thêm vào bản hợp đồng như là một bản phụ lục danh sách những nơi mà hàng hóa được gửi đến.: 商品の送付先住所のリストを付属書1として本契約書に添付する
そえる - [添える]
さす - [挿す]
Xem thêm các từ khác
-
Đính tạm
かりぬい - [仮縫い], Đính tạm vào ~: ~に仮縫いをする, người đính tạm: 仮縫いをする人 -
Đính ước
やくそくする - [約束する], ないやく - [内約] - [nỘi ƯỚc], こんやく - [婚約する] -
Đít
でんぶ - [臀部], そこ - [底], おしり - [お尻] -
Đít nồi
なべのそこ - [鍋の底], なべじり - [鍋尻] - [oa khÀo] -
Đít xoong
なべじり - [鍋尻] - [oa khÀo] -
Đò dọc
サンパン(はしけ) -
Đòi bồi thường
きゅうしょう - [求償] -
Đòi dai
くどい - [諄い], xin lỗi vì đã nói dai nhưng xin hãy đến lúc 7 giờ: くどいようですが,それでは 7 時に必ず来て下さい. -
Đòi hỏi
ようする - [要する], ようきゅう - [要求する], きょうようする - [強要する], いらい - [依頼する], とわれる - [問われる],... -
Đòi hỏi trơ trẽn
おばはる - [お婆はる] -
Đòi nợ
しゃっきんのへんさいをもとめる - [借金の返済を求める] -
Đòi tiền
おかねをようきゅうする - [お金を要求する] -
Đòi ăn
たべものをもとめる - [食べ物を求める] -
Đòn
レバー, ロッド -
Đòn bẩy
ペダル, てこ - [梃子] - [ĐĨnh tỬ], てこ - [梃] - [ĐĨnh], ジャッキ, てこ, nâng bằng đòn bẩy: てこで持ち上げる -
Đòn bẩy hãm
ブレーキレバー -
Đòn chí tử
もうだ - [猛打] -
Đòn dẫn động cam
カムレバー -
Đòn khuỷu
トッグル, ベルクランク -
Đòn khóa chân trong Nhu Đạo và Sumo
あしがらみ - [足搦み] - [tÚc nhƯỢc], nhu đạo và sumo thường sử dụng đòn khóa chân: 柔道とすもうに足搦みがよく使われます
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
