- Từ điển Việt - Nhật
Áp lực chồn
Kỹ thuật
あぷせっとあつりょく - [アプセット圧力]
Xem thêm các từ khác
-
Áp lực cung cấp
デリベリプレッシャ -
Áp lực dầu
オイルプレス, ゆあつ - [油圧] -
Áp lực hiệu dụng
エフェクチブプレッシャ -
Áp lực hơi trong lốp xe
タイヤプレッシャ -
Áp lực hữu ích
エフェクチブプレッシャ -
Áp lực không khí
エアプレッシャ, くうきあつ - [空気圧] -
Áp lực kế
あつりょくけい - [圧力計] -
Áp lực kế kiểu áp lực dầu
ゆあつしきかあつりょくけい - [油圧式加圧力計] -
Áp lực ngang
スラスト -
Áp lực ngược
バックプレッシャ -
Áp lực nước
すいあつ - [水圧] -
Áp lực phun
インジェクションプレッシャ -
Áp lực rãnh thắt
のどあつりょく - [のど圧力] -
Áp lực tác dụng
さようあつりょく - [作用圧力] -
Áp lực tác động
さどうあつりょく - [作動圧力] -
Áp lực tạo hình
せいけいあつりょく - [成形圧力], explanation : 成形のときに溶融プラスチックを金型内で加圧して形を作るのに必要な圧力のこと。///成形機を選定するときは次の条件を満たさなければならない。///射出圧力(樹脂圧力)×投影面積<成形圧力(型締め力),... -
Áp lực tới hạn
りんかいあつ - [臨界圧] -
Áp lực đẩy
おしだしあつりょく - [押し出し圧力] -
Áp lực đẩy ra
はきだしあつりょく - [吐き出し圧力] -
Áp lực đồng Yên yếu
えんやすあつりょく - [円安圧力], category : 経済, explanation : 日米政府関係筋の発言や、日本の景気の悪化などの要因が、円安方向に作用すること。
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
