- Từ điển Việt - Pháp
Sướt da
Éraflé; écorché; ayant la peau excoriée.
Xem thêm các từ khác
-
Sườn cụt
(giải phẫu học) côte flottante. -
Sườn sượt
Xem sượt -
Sườn treo
(địa lý, địa chất) corniche. -
Sường sượng
Xem sượng -
Sượng sùng
Embarrassé; confus. -
Sạch bong
Très propre; très bien nettoyé. -
Sạch mắt
Agréable à voir. Gian phòng mới dọn dẹp trông sạch mắt salle nouvellement arrangée et agréable à voir. -
Sạch nước
Savoir passablement jouer (aux échecs). Être assez argéable à voir; être passablement joli (en parlant d\'une jeune fille, d\'une femme) sạch nước... -
Sạch sẽ
Propre. -
Sạch trơn
Complètement épuisé. -
Sạch tội
Déchargé de toute accousation; blanchi; disculpé. -
Sạm mặt
Se renfrogner. -
Sạm nắng
Tanné par le soleil. -
Sạn mặt
(khẩu ngữ) être confus; avoir honte. -
Sạn đạo
(từ cũ, nghĩa cũ) sentier escarpé et coupé de ravines. -
Sạo sục
Như sục sạo -
Sạp hàng
Xem sạp -
Sạt nghiệp
Ruiné. Se ruiner; (thông tục) être sur le sable; être cuit. -
Sạt sành
(động vật học) ( sặt sành) tettigonie; sauterelle verte họ sạt sành tettigonidés. -
Sả rừng
(động vật học) rollier; corbeau bleu.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
