- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Nuột
satiné, vải trông nuột lắm, tissu d'un aspect bien satiné, lụa trắng nuột, soie d'un blanc satiné -
Nà
(ít dùng) lais, donc!; allons!, trồng ngô ở nà sông hồng, planter du mais sur les lais du fleuve rouge, ta đi nà, allons! partons, đâu nà,... -
Nài
cornac, (tiếng địa phương) jockey, anneau de corde (attaché aux pieds pour grimper sur un aréquier, un cocotier)...), prier instamment; insister,... -
Nàn
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) (variante phonétique de nan) calamité; fléau; malheur, gặp cơn binh cách nhiều nàn cũng thương nguyễn... -
Nàng
(văn chương) dame; demoiselle, elle; lui, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vous (en s'adressant à une femme), nàng rằng, ...dit-elle -
Nành
xem đậu nành -
Nào
quel; lequel, n'importe que; n'importe qui; tout; tous; chaque; quelque...que, (devant un verbe) pas; ne pas; ne point, et, allons! voyons! -
Này
ce, présent; pareil, voici, tenez!; eh!, trên đời này, en ce monde, những cuốn sách này, ces livres; ces livres-ci, lá thư này, la présente... -
Ná
arbalète -
Nái
doupion, tissu de doupion, femelle élevée pour la reproduction -
Nám
(tiếng địa phương) hâlé -
Nán
rester (davantage), mời anh nán lại vài hôm nữa, restez ici encore quelques jours, s'il vous pla†t -
Náng
(thực vật học) crinum -
Nánh
s'incline, như né, thuyền nánh lật đến nơi rồi, la barque s'incline et menace de chavirer, nánh ra nhường lối cho người khác, s'... -
Náo
en émoi, cả phòng náo lên, toute la salle est en émoi, làm náo cả phố phường, mettre tout le quartier en émoi -
Náo nức
s'affairer à; se préparer avec empressement à, náo nức đi dự hội, se préparer avec empressement à aller assister au festival -
Náu
( náu mình) se cacher; se mettre à abri -
Nân
(sinh vật học) inféconde; stérile (en parlant d'un femelle), xem béo nân -
Nâng
lever; soulever, hausser; élever, Ériger, nâng một vật nặng, lever un fardeau; soulever un fardeau, nâng bức tường lên, hausser un mur;... -
Nâu
(thực vật học) (cũng nói củ nâu) igname des teinturiers, brun, áo nâu, habit brun, tóc nâu, cheveux bruns, nâu nâu, (redoublement; sens...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
