- Từ điển Việt - Pháp
Nông hội
Union des paysans
Xem thêm các từ khác
-
Nông nỗi
situation fâcheuse, ai ngờ đến nông nỗi này, on en croyait pas à cette situation fâcheuse -
Nõ
(thông tục) (cũng nói nõn) membre viril; phallus, pivot, pédoncule; queue (qui pénètre profondément dans l'axe de certains fruits), fourneau... -
Nõn
bourgeon, tendre, (thông tục) (cũng nói nõ) membre viril; phallus, cây đã ra nõn, plante qui a poussé ses premiers bourgeons, lá nõn, des... -
Nõn nà
d'une belle blancheur, bàn tay nõn nà, des mains d'une belle blancheur -
Nùng nục
xem nục -
Núi
montagne; mont, núi ba vì, le mont bavi, dãy núi, cha†ne de montagnes cordillère, hàng núi sách, des montagnes de livres, cây miền núi, orophyte,... -
Núng
fléchir; flancher; céder, thế địch đã núng, l'ennemi a flanché (fléchi), khúc đê này có vẻ sắp núng rồi, cette portion de digue... -
Năm
an ; année, cinq, cinquième, năm sau, l'année prochaine, cách mạng năm 1945, la révolution de (l'an) 1945, canh năm, cinquième veille,... -
Năm kìa
il y a trois ans -
Năng
fréquement; souvent, năng đến thăm bạn, aller voir fréquemment son ami, năng nhặt chặt bị, petit à petit, l'oiseau fait son nid, năng... -
Nĩa
fourchette, nĩa ăn đồ tráng miệng, fourchette à dessert, nĩa sang số cơ khí cơ học, fourchette de changement de vitesse -
Nũng
se faire dorloter; faire l'enfant gâté, con nũng mẹ, enfant qui se fait dorloter par sa mère -
Nơ
noeud (servant de parure), buộc nơ vào tóc, mettre les noeuds dans les cheveux, nơ hình bướm, noeud papillon, nơ buộc tóc trẻ em, (ít... -
Nơi
endroit; lieu; place, nơi gặp gỡ, lieu de la rencontre, nơi sinh, lieu de naissance, mọi nơi, en tous lieux; en de nombreux endroits; partout,... -
Nơi nới
xem nới -
Nơm
prendre (des poissons) avec une carafe, carafe (nasse en forme de cloche qu'on rabat dans l'eau devant soi en marchant pour prendre des poissons) -
Nư
colère, mắng cho đã nư, se répandre en réprimandes pour décharger sa colère, cơn nư, accès -
Nưa
(thực vật học) kouniak; tacca, (tiếng địa phương) grand python -
Nưng
(variante phonétique de nâng) lever; soulever, hausser; élever, Ériger, soutenir (xem nâng et ses dérivés) -
Nương
champ sur les terrains élevés, (tiếng địa phương) jardin, ménager, s'appuyer; appuyer, nương sắn, champs de maioc sur le terrain élevé,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
