- Từ điển Việt - Pháp
Liên tưởng
Penser (à quelque chose) par association des idées
(tâm lý học) association des idées
Xem thêm các từ khác
-
Liên tỉnh
Interprovincial Đường liên tỉnh route interprovinciale -
Liên tịch
Conjoint -
Liên tục
Continu; ininterrompu; incessant; sans arrêt Chuyển động liên tục mouvement continu Một dãy liên tục une suite ininterrompue Mưa liên... -
Liên từ
(ngôn ngữ học) conjonction -
Liên viện
Interparlementaire uỷ ban liên viện commission interparlementaire -
Liên vận
Transports successifs Correspondance Xe ca liên vận autocar assurant la correspondance liên vận quốc tế transports successifs internationaux ;... -
Liên xã
Intercommunal Đường liên xã route intercommunale -
Liên á
Panasiatique chủ nghĩa liên á panasiatisme -
Liên đoàn
Fédération Liên đoàn bóng đá fédération de football tổng liên đoàn lao động confédération générale du travail (CGT) -
Liên đài
(thực vật học) cotylédon; échévéria -
Liên đại lục
Intercontinental -
Liên đội
Union de plusieurs équipes Interclubs Cuộc đấu liên đội rencontre interclubs -
Liên ứng
(sinh vật học, sinh lý học) consensus -
Liêu thuộc
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin subalterne -
Liếc
Regarder de côté; regarder du coin de l\'oeil; lorgner; reluquer Liếc một phụ nữ lorgner une femme Liếc gái reluquer les filles Repasser Liếc... -
Liếc mắt
Như liếc -
Liếm gót
Lécher les bottes; faire de la lèche (à quelqu\'un) đồ liếm gót lèche-bottes -
Liếm láp
(nghĩa xấu) như liếm Grignoter; gratter Lợi dụng thời cơ để tìm cách liếm láp profiter de l\'occasion pour chercher à grignoter quelque... -
Liếm mép
Se pourlécher; s\'en lécher les babines -
Liếm môi
Như liếm mép
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
