- Từ điển Việt - Pháp
Hiện thời
Actuellement; à présent; à lheure actuelle
Xem thêm các từ khác
-
Hiện thực
Réalité Réaliste -
Hiện thực hóa
(triết học) réaliser -
Hiện tiền
En face -
Hiện trường
(luật học, pháp lý) les lieux -
Hiện trạng
État actuel; situation actuelle -
Hiện tượng
Phénomène chủ nghĩa duy hiện tượng phénoménisme -
Hiện tượng học
(triết học) phénoménologie nhà hiện tượng học phénoménologue -
Hiện tại hóa
(triết học) actualiser -
Hiện vật
Objet en nature -
Hiện đại
Contemporain Moderne -
Hiện đại hoá
Moderniser -
Hiệp biến
(toán học) covariant -
Hiệp hội
(từ cũ, nghĩa cũ) association -
Hiệp khách
Như hiệp sĩ -
Hiệp lực
Unir les efforts -
Hiệp nghị
(ít dùng) se réunir pour délibérer Accord -
Hiệp nữ
(từ cũ, nghĩa cũ) femme d une bravoure chevaleresque -
Hiệp sĩ
(sử học) chevalier; paladin -
Hiệp thương
Négocier; traiter cuộc hiệp thương négociation -
Hiệp trợ
(ít dùng) s\'entr\'aider; se prêter mutuellement assistance (sinh vật học, sinh lý học) congénères
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
