- Từ điển Việt - Pháp
Dèn dẹt
Xem dẹt
Xem thêm các từ khác
-
Dép
Sandale không đáng xách dép cho ai n\'être pas digne de dénouer les cordons des souliers de quelqu\'un -
Dê cụ
(thông tục) vieillard libidineux -
Dê diếu
Faire honte à; honnir; couvrir d\'opprobre -
Dê già
(thông tục) vieillard libidineux -
Dê rừng
(động vật học) bouquetin -
Dì ghẻ
Marâtre -
Dì họ
Tante (petite cousine de sa mère) -
Dì ruột
Tante (petite soeur de sa mère) -
Dìu
Aider à marcher; soutenir quelqu un de ses bras -
Dìu dắt
Conduire; guider -
Dìu dịu
Xem dịu -
Dí dỏm
Spirituel; plein d\'esprit; plein de sel -
Dích
(tiếng địa phương) déplacer un peu -
Dính dáng
Être impliqué; être intéressé Regarder; se raccrocher; y être pour quelque chose -
Dính dấp
Như dính dáng -
Dính kết
S\'agglutiner -
Dính líu
Avoir des rapports avec; y être pour quelque chose -
Dính máu
Sanguinolent -
Dính mép
(thông tục) qui ne fait qu\'effleurer la bouche (en trop petite quantité) -
Dính ngón
(động vật học) syndactyle
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
