- Từ điển Việt - Anh
Vốn cổ phần tham dự
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
participating capital stock
Xem thêm các từ khác
-
Chi phí đào tạo
training expenses -
Ngành công nghiệp khác
miscellaneous industry -
Hạn chế tổ tức
dividend squeeze -
Bán hàng (bằng máy bán hàng) tự động
automatic selling -
Phiếu gửi hành lý
baggage check -
Sự cho thuê (thiết bị) do một công ty thực hiện
third-third party leasing -
Ngành công nghiệp không gian
space industry (the ...) -
Hạn chế tự do lưu thông hàng hóa
restriction on free trade -
Đem bán đấu giá
put up for auction (to...) -
Phiếu gửi không kỳ hạn
demand certificate -
Chi phí đầu tiên
initial expenditure -
Ngành công nghiệp liên quan
linked industry -
Bán hàng cạnh tranh
competitive sales -
Tính không duy trì nhất
non uniqueness -
Hạn chế tự nguyện
voluntary restraint -
Phiếu gửi tiền
cash remittance note, deposit receipt, deposit slip -
Ngành công nghiệp nặng vốn
capital intensive company/industry -
Sự cho thuê chính
head lease -
Hạn chế xuất khẩu
export restrictions -
Vốn cổ phần tích lũy
cumulative capital stock
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
