- Từ điển Việt - Anh
Truyền tín hiệu điện
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
electrical communication
Xem thêm các từ khác
-
Truyền tín hiệu trong dải
in-band signaling -
Truyền tín hiệu tương tự
analog transmission -
Truyền tin qua đường dây
line communications -
Truyền tin, đồn đại
set a rumor about -
Đường cotg
cotangent curve -
Đường của mớ
complex curve -
Đường cực hạn
horocycle, oricycle -
Dương cực tách, hở
split anode -
Đường cực tiểu
minimal line, minimal path -
Đường cực trị
extremal, đường cực trị gấp khúc, broken extremal, đường cực trị gãy, broken extremal, đường cực trị phụ, accessory extremal -
Đường cực trị gấp khúc
broken extremal -
Đường cực trị gãy
broken extremal -
Phía (tay) trái
left-hand -
Truyền tốc độ cao
high speed transmission, high-speed carry -
Truyền tới
go ahead -
Truyền tự động
automatic drive -
Truyền tuần tự bit
bit serial -
Truyền từng khối
burst, chế độ truyền từng khối, burst mode, sự truyền từng khối, burst isochronous transmission, tốc độ truyền từng khối,... -
Truyền ứng
transitive, luật ( bắc cầu truyền ứng ), transitive law, truyền ứng bội, multiply transitive -
Truyền ứng bội
multiply transitive
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
