- Từ điển Việt - Anh
Trung bình cộng số học
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
arithmetic mean
Xem thêm các từ khác
-
Trung bình của quan trắc
mean of a observation, mean of observation -
Trung bình điều hòa
harmonic average, harmonic mean -
Trung bình động
moving averages -
Cấu tạo công trình
construction -
Được đặt
locate -
Được đặt ở giữa
centrally located -
Được đặt tên
named, hệ thống được đặt tên, named system, tập tin được đặt tên, named file -
Trung bình lũy thừa
power mean, trung bình lũy thừa tổ hợp, combinatorial power mean -
Trung bình lũy thừa tổ hợp
combinatorial power mean -
Trung bình sửa đổi
modified mean -
Trung bình theo ký tự
character mean entropy -
Trung bình tổng quát
universe mean, grand mean -
Cấu trúc phân tầng
layered architecture -
Cấu trúc phần tử
element structure -
Cấu trúc phủ
overlay structure -
Trung điểm của một đoạn thẳng
bisecting point of a segment, midpoint of a line segment -
Cấu trúc superscalar
superscalar architecture -
Được điều khiển bằng tay
manually operated -
Được định chuẩn
normed -
Pháp ảnh
subnormal, pháp ảnh cực, polar subnormal, tích phân pháp ảnh, subnormal integral
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
