- Từ điển Việt - Anh
Trường sư phạm
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
teachers' college
Xem thêm các từ khác
-
Trường tải trọng
field of load, loaded area -
Đường cáp điện sưởi ấm
electric heating cable, heating electric cable -
Đường cáp đôi
bicable ropeway -
Đường cáp đơn
monocable ropeway -
Đường cấp hai
minor road -
Đường cáp khoan
drilling line -
Đường cáp liên đài
trunk cable -
Đường cáp liên lạc
exchange cable -
Đường cấp phối
aggregate road -
Đường cấp phối sỏi
gravel road -
Trường thế suy rộng
generalized potential field -
Trường theo nhóm gia đình
family grouping (school) -
Đường cắt nhau/ cái chắn tàu
grade crossing, giải thích vn : nơi giao nhau của đường , đường sắt , đường cho người đi bộ hoặc bất cứ sự giao cắt... -
Đường cầu
slype, demand curve, đường cầu dốc lên, upward-sloping demand curve, đường cầu gút, kinked demand curve -
Đường cầu chui
underbridge -
Đường cầu trục chạy (ray)
crane rail -
Trường tiếp xúc
contact area -
Trường tiểu học
primary school -
Trường tín hiệu ánh sáng
light signal field -
Đường chăn dắt (súc vật)
interior passage for livestock
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
