- Từ điển Việt - Anh
Tiêu chuẩn tần số chính
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
primary frequency standard
Xem thêm các từ khác
-
Tiêu chuẩn tần số sơ cấp
primary frequency standard -
Tiêu chuẩn tập tin
file standard -
Tiêu chuẩn thăm dò
tentative standard -
Bộ khuếch đại ferit từ
ferromagnetic amplifier -
Bộ khuếch đại ghép cascade
cascade amplifier -
Bộ khuếch đại ghép tầng
cascade amplifier -
Bộ khuếch đại giám sát
monitoring amplifier -
Bộ khuếch đại gốm
ceramic amplifier -
Điểm tiệm cận
asymptotic point -
Điểm tiêu chuẩn
reference point -
Điểm tọa độ
coordinate point, coordination point -
Máy tác động song song
parallel machine -
Tiêu chuẩn thống nhất
unified standard -
Tiêu chuẩn thực tế
de facto standard -
Tiêu chuẩn tìm kiếm
search criterion -
Tiêu chuẩn tối ưu
optimum test, optimality criterion, optimality criterion, tiêu chuẩn tối ưu ngẫu nhiên, stochastic optimality criterion, tiêu chuẩn tối ưu... -
Tiêu chuẩn trơn
smooth test -
Tiêu chuẩn trực giao
orthogonal of normality -
Tiêu chuẩn trung bình
medial test -
Bộ khuếch đại hai dây
two-wire amplifier
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
