- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị xây móng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
foundation work equipment
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị xẻ gỗ ván sàn
cutting off device -
Thiết bị xoáy thủy lực
hydraulic cyclone -
Thiết bị xói rửa
trash spillway -
Bể chứa bằng kim loại
metallic tank -
Bể chứa bùn công nghiệp
industrial sludge pond -
Bể chứa chất dính
binder storage tank -
Bể chứa có áp
overhead water-storage tank -
Bể chứa có đai
tank with band reinforcement -
Bể chứa có hình trục lăn (có thể lăn được)
scroll tank -
Đất phân thành từng lớp
stratified soil -
Đất phèn chua
acidic alum soil -
Đất phình ra
heaving soil, swell soil -
Đất phơi ngoài trời
air-dried soil -
Đất phong thành
acolian soil, eolian soil -
Đất phủ cỏ
grass-covered soil -
Đất phù xa
water-deposited soil -
Mặt cắt thu hẹp lại
contracted section -
Mặt cắt thượng lưu ở đỉnh đập vòm
upstream section at crown of arch dam -
Mặt cắt tính đổi
transformed section -
Mặt cắt tổ hợp
composite section
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
