- Từ điển Việt - Anh
Thời gian xử lý
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
processing time
processor time
Xem thêm các từ khác
-
Thời gian xử lý ảo
virtual processing time -
Thời gian xử lý băng
tape handling time -
Thời gian, gờ, lần
time -
Thời kỳ đóng băng
glacial period -
Thời kỳ hạn định
delay period -
Mặt tự đối cực
self-polar surface -
Mặt tương quan chuẩn
normal correlation surface -
Thời kỳ khởi động
start-up period -
Thời kỳ mức độ
stage -
Thời kỳ ngừng hoạt động (núi lửa)
repose period -
Đầu máy quét
scanner head -
Mặt văn bản
text plane -
Màu pha
non solid color -
Thời kỳ nhớ
storage cycle period -
Thời kỳ tắt
repose period -
Đầu máy xe lửa
railway engine, hauling stock -
Mẫu phân lớp
stratified sample -
Màu phông chữ
font color -
Mẫu phù hợp
concordant sample -
Thời kỳ tĩnh
nescient period
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
