- Từ điển Việt - Anh
Thí nghiệm dưới áp lực giảm không đổi
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
test at constant reduced pressure
Xem thêm các từ khác
-
Thí nghiệm gia tải cọc
pile load test -
Thí nghiệm gia tải trọng nhanh
accelerated load test -
Thí nghiệm hãm
braking test -
Thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
natural water content test -
Bảng điều khiển thiết bị điện
electric equipment control board -
Dao phay khía ren
thread milling cutter -
Thí nghiệm hiện trường
field experiment -
Thí nghiệm hút thu
absorption test -
Thí nghiệm kéo
tensile test, thí nghiệm kéo lặp lại, repeated tensile test -
Thí nghiệm kéo 3 chiều
triaxial tensioning test -
Thí nghiệm kéo dọc trục
axial extension test -
Thí nghiệm kéo đúng tâm
axial extension test -
Thí nghiệm kéo đứt do uốn
tensile bending test -
Thí nghiệm kéo lặp lại
repeated tensile test -
Thí nghiệm khả năng chịu lửa
fire duration test -
Thí nghiệm khối vuông bằng vữa
mortar cube test -
Thí nghiệm không có tải trọng
zero load test -
Thí nghiệm khuấy
stirring test -
Thí nghiệm kiểm tra
check experiment, control test -
Thí nghiệm kiểm tra tại chỗ
test in place, in-situ test
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
