- Từ điển Việt - Anh
Tỷ suất lợi nhuận
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
earnings yield
payout ratio
rate of return
Xem thêm các từ khác
-
Tỷ suất lợi nhuận biên
profit margin ratio -
Tỷ suất lợi nhuận thực
net-profit ratio -
Tỷ suất lợi nhuận tính trên doanh thu
profit to sales ratio -
Tỷ suất lợi nhuận-doanh thu
profit-to-sales ratio -
Tỷ suất lợi tức cổ phần
dividend yield -
Tài sản tư
personal assets -
Phí tổn chế tạo, gia công
tooling cost -
Chênh lệch phí tổn so sánh
difference of comparative costs -
Phí tổn chi ra trong kỳ
current-outlay cost -
Đầu tư riêng (cổ phiếu)
private placing -
Tính dám làm
enterprise -
Phí tổn chi tiêu
expense cost -
Chênh lệch phí tổn tuyệt đối
difference of absolute costs -
Tài sản tự do
free assets -
Đầu tư ròng
net investment, thu nhập đầu tư ròng theo từng cổ phiếu, net investment income per share -
Phí tổn chia ra
apportioned cost -
Phí tổn chìm
sunk cost -
Chênh lệch sai sót thặng dư
residual error -
Phí tổn chở hàng và giao hàng
shipment and delivery cost -
Đầu tư sản xuất
productive investment
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
