- Từ điển Việt - Anh
Tỷ số cổ phiếu thường
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
common stock ratio
common stock ratio
Xem thêm các từ khác
-
Tỷ số cổ tức giá cả
dividend-price ratio -
Tỷ số đã bán
placement ratio -
Tỷ số đăng ký mua
subscription ratio -
Tỷ số để quản lý
management ratio -
Tỷ số dự trữ tiền mặt của ngân hàng
fractional banking -
Tỷ số giá cả tài sản hữu hình
price net tangible assets ration -
Tỷ số giá cả/lợi tức
price/earnings ratio -
Phí tổn bất động sản hóa
setting-up costs -
Sự chiếm hữu vô hình
incorporeal possession -
Chênh lệch lạm phát
inflation differential -
Đầu tư phụ thuộc
side investment -
Hàm cầu thị trường
market demand function -
Phí tổn biện hộ
defence costs -
Phí tổn biên tế
differential cost, marginal cost, marginal cost of acquisition, giá phí tổn biên tế, marginal cost of price, giá phí tổn biên tế, marginal... -
Hàm cầu tiền Friedman
friedman's money demand function -
Chênh lệch lợi nhuận
yield gap -
Đầu tư phụ trợ
auxiliary investment -
Tài sản trí tuệ
intellectual property -
Sự chiếm xưởng
sit-in -
Phí tổn biên tế độc quyền
monopoly marginal cost
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
