- Từ điển Việt - Anh
Tầng keo cách nước
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
adhesive sheath waterproofing
Xem thêm các từ khác
-
Tăng kết cấu
frame -
Cái chặn ba phía
three-side stop -
Cái chặn cố định
rigid shear connector -
Cái chặn cửa
door stop, floor stop, giải thích vn : vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường chìa ra trên sàn để cho phép cửa chỉ... -
Cái chặn cửa sổ
window stop -
Cái chắn đường
lifting gate -
Cái chặn trước kiểu guốc
shoe-type front stop -
Cái chắn tuyết
snowbreak, giải thích vn : một thanh chắn để giữ tuyết trôi , do đó bảo vệ các đường cao tốc , đường ray , và các công... -
Ở lề
marginal -
Ổ lối cho một chân
tip jack -
Ô lõm trên trần
ceiling coffer -
Tầng kỹ thuật
technical storey -
Tang lăn
barrel, boulder, tảng lăn trôi, erratic boulder -
Tảng lăn (địa chất)
boulder -
Cái chêm bậc
riser wedges -
Cái chêm mặt thang
tread wedge -
Cái chèn (toa xe)
retarder -
Cái chèn bánh
ramp -
Ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
space (grid) cell
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
