- Từ điển Việt - Anh
Sự thủng ra
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
leakage
Xem thêm các từ khác
-
Thực hiện bằng máy tính
computerize -
Cung ứng nhân công
labour supply -
Sự thưởng
award -
Cung ứng quá số lượng
oversupply -
Thực hiện các bước
take step (to..), take steps -
Chất lượng thiết kế
quality of design -
Sự thường hoàn trái khoán (của công ty)
redemption of bonds -
Cung ứng rõ rệt
thirty-day visible supply -
Thực hiện các đơn đặt hàng
servicing of orders -
Cung ứng số lượng lớn
liberal supply -
Thực hiện cam kết
deliver the goods (to...) -
Chất lượng thu nhập
quality of earnings -
Cung ứng theo định lượng
ration -
Thực hiện chi trả
effect (a) payment (to...), effect payment -
Sự thương lượng hai bên cùng có lợi
reciprocal concessions -
Chất lượng thư tín
letter quality -
Cung ứng tương hỗ
reciprocal supply -
Thực hiện đầy đủ hợp đồng
complete performance -
Chất lượng thực phẩm
edible quality, food quality -
Cung ứng vật liệu
supply of material
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
