- Từ điển Việt - Anh
Sự tăng giá trị (tài sản...)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
increase in value
Xem thêm các từ khác
-
Cảng buôn
commercial port -
Thủ tục phí
charge for trouble -
Công ty bách hóa
department store -
Sự tăng gia tư bản
increase of capital -
Cảng chài lưới
fishing port -
Công ty bách hóa liên doanh
union department -
Thủ tục phí (cho việc) sửa đổi
amendment fee -
Sự tăng giá vận chuyển đường sắt
rise of railway rates -
Công ty bán công
quasi-public corporation, giải thích vn : công ty điều hành theo tư cách tư và thường có chứng khoán mua bán trong công chúng , nhưng... -
Thủ tục phí (ngân hàng)
commission -
Sự tăng giá xoắn ốc
price spiral, price spiral (the ...) -
Cẳng chân có thịt
clod-on shank -
Công ty bán hàng qua bưu điện
mail-order firm -
Thủ tục phí nhờ thu
commission for collection -
Sự tặng giữ có bảo lưu
gift with reservation -
Cẳng chân đã chế biến
cow heel -
Công ty bán hàng qua đường bưu điện
mail-order firm -
Thủ tục phí tính toán bảo hiểm
adjustment brokerage -
Sự tăng giữa những người còn sống
lifetime transfer -
Cẳng chân dẹt
flat shin
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
