- Từ điển Việt - Anh
Sự rút tiền về
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
withdrawal
Xem thêm các từ khác
-
Công đoạn chuẩn bị
preparation room -
Cam kết liên đới chung và riêng
joint and several promise -
Thời hạn theo quy định hợp đồng
contractual limits of time -
Sự rút về
retirement, withdrawal -
Công đoạn chuẩn bị bột nhào
dough room -
Cam kết minh thị
express undertaking -
Thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
term of notice -
Sự rút về từng phần chứng từ chở hàng
partial retirement of shipping document -
Công đoạn chuẩn bị đồ gia vị
spice room -
Cam kết mua hàng
purchase commitment -
Sự rút vốn giảm đầu tư
disinvestment -
Thời hạn thuê
lease term, term of a lease -
Công đoạn chuẩn bị giăm bông
ham boning room -
Cam kết mua rút ra trong tương lai (mua tiền vay ngắn hạn)
take-out commitment, giải thích vn : thỏa thuận giữa ngân hàng thế chấp và nhà đầu tư dài hạn , theo đó nhà đầu tư đồng... -
Sự rút vốn về
withdrawal of capital -
Thời hạn thương phiếu
term of a bill -
Công đoạn cô đặc (nhà máy đường)
evaporator station -
Cam kết sản phẩm
product warranty -
Sự sa sẩy tài chính
financial failure -
Thời hạn tiêu thụ
sell-by date
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
