- Từ điển Việt - Anh
Sự phê phán
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
notation
Xem thêm các từ khác
-
Giảm bớt chi tiêu
retrench, retrenchment, chính sách giảm bớt chi tiêu, retrenchment policy -
Giảm bớt cổ phần
reduction of share capital -
Thứ bậc nhu cầu
need hierarchy -
Cổ tức tham dự
participating dividend -
Các xác nhận
assertions -
Giảm bớt cổ tức
reduction dividend -
Sự phê phán Lucas
lucas critique -
Giảm bớt đầu tư
negative investment -
Giảm bớt hàng trữ kho
destock, reduction of stock, run down inventories -
Cổ tức thanh lý
liquidating dividend -
Thứ bậc tác động
hierarchy of effects -
Các xí nghiệp lớn nhất
majors, majors (the...) -
Giảm bớt hoa hồng
rebating of commission -
Sự phế ước đơn phương
unilateral denunciation -
Giảm bớt hoạt động
slack off, slack off (to...), slow down -
Cổ tức theo đầu cổ phiếu
dividend per share -
Giảm bớt lượng trữ kho
destocking -
Các xí nghiệp nhỏ và vừa
medium and small businesses, small and medium-size firms -
Thư bắn nợ
letter of subrogation -
Giảm bớt nợ dài hạn
reduction in long-term debt
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
