- Từ điển Việt - Anh
Sự kiểm soát cơ năng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
power control
Xem thêm các từ khác
-
Sự kiểm soát khói
smoke chart -
Khả tích
summable, integrable, bình phương khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically integrable, hàm bình phương khả tích,... -
Khả vi
predicable, differentiable -
Khác
other; another; further; otherwise, alternative, diverse, other, otherwise, unlike, chase, nick, notch, slot, carve, carving, chase, cut in, engrave, etch,... -
Khắc ăn mòn
etch, mordant -
Khắc bằng kim
needle etching -
Khác biệt
different (in some respects)., distinct, hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt nhau về nhiều chi tiết, the two view-points are... -
Khác biệt nội cá thể
intra-individual differences -
Gõ búa
hammer -
Gỗ cành
branchy wood, brushwood, tailings, gỗ cành loại thải, final tailings -
Gò cao
rise, high-webbed -
Gỗ cây lá kim
coniferous wood, softwood, wood of coniferous tree -
Sự kiểm soát lưu lượng
traffic control, flow control -
Sự kiểm tra
audit, check, checking, check-out, check-up, completeness check, control, examination, gauging, inspection, inventory, monitoring, proof, revision, survey,... -
Khắc độ
calibrate -
Khấc lồi
shoulder, nose -
Khác nguồn
allogeneous, allothigeneous, enallogene -
Khác nhau
difference, different, discriminate, dissimilar, diverse, unlike, variant, varied, various, khác nhau trong chuyển đổi, return difference, phương... -
Khác pha
dephase, out-of-phase -
Khắc phục
overcome, surmount, make good., overcome, khắc phục trở ngại khó khăn, to overcome obstacles and difficulties., khắc phục khuyết điểm,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
