- Từ điển Việt - Anh
Sự khuếch tán (âm)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
diffusion (of sound)
Xem thêm các từ khác
-
Sự khuếch tán âm thanh
sound scattering -
Sự khuếch tán không khí
air diffusion -
Khả năng sấy khô
drying power -
Khả năng sinh nhiệt
heating power -
Khả năng sơn
colouring power -
Giữ nước
water trap, water-retaining, công trình giữ nước, water-retaining structure, trục giữ nước, water-retaining roll -
Giữ rời màu
color separation -
Giữ thành giếng bằng ống vách
well protection by casing -
Giữa antae
in antis, giải thích vn : giống như các cột trong cấu trúc nhiều [[cột.]]giải thích en : between antae, as columns in a portico. -
Sự khuếch tán mao dẫn
capillary diffusion -
Sự khuếch trương
development, extension -
Khả năng sử dụng
useful capacity -
Khả năng sưởi ấm
heating capacity -
Khả năng tách nước
bleeding capacity -
Khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
ability of reexisting bed load & suspended load -
Sự khuyến khích vật chất
material incentive -
Sự khuyết vỉa
omission of beds -
Sự kí gửi tiền
depositing of payments -
Sự kí hiệu bằng chữ
letter designation -
Sự kí hiệu bằng chữ số
lettering and numbering
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
