- Từ điển Việt - Anh
Sự cấp vốn (hàng) xuất khẩu
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
financing of exports
Xem thêm các từ khác
-
Dâu tây gộc
haunch -
Gói lẻ
subackage, subpackage -
Năm trả thuế tiếp sau
subsequent taxable year -
Phí dỡ hàng lên bờ
landing charges, special lighter charge -
Chế độ ưu đãi phổ cập
generalized system of preferences -
Gói lớn
jumbo pack -
Phí do người nhận hàng trả
charge collect -
Gói mềm (thuốc lá)
paper packet -
Đầu tháo liệu
outlet end, tail end -
Sự cấp vốn ban đầu
front-end financing -
Trưởng toán
gang boss -
Trưởng trạm
stationmaster (station master) -
Trường trung cấp chuyên nghiệp
trade school -
Trường tư
pay school -
Trưởng ty hộ tịch
registrar general -
Trưởng văn phòng
chief clerk, office manager -
Trưởng xưởng
plant manager, shop foreman -
Trút đổ khủng hoảng (cho nước khác)
crisis export -
Truy đòi
recourse, biện pháp truy đòi, means of recourse, bối thự không quyền truy đòi, endorsement without recourse, có quyền truy đòi, with... -
Truy lãnh tiền lương
retroactive salary increase
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
