- Từ điển Việt - Anh
Sự bảo tồn
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
conservation
Xem thêm các từ khác
-
Sự bảo tồn đất đai
land conservation -
Sự bảo tồn đất và nước
water and soil conservation -
Sự bảo tồn kiến trúc
architectural conservation, architectural preservation -
Sự bảo tồn thiên nhiên
natural preservation -
Sự bào trau
finishing by planing, planing down -
Vùng kinh tế
economic region -
Con nước kiệt
shallow water -
Vũng làm chậm
retarding basin, giải thích vn : một vũng chứa trên đường đi của một dòng chảy hay một kênh giúp làm giảm lưu lượng dòng... -
Vùng làm lạnh
cooling zone -
Vùng làm nóng trước
preheating zone -
Vùng lân cận điểm
vicinity zone of point -
Vùng lắng trong
clarification zone -
Con sào
barge-pole -
Con suốt
spindle -
Côn ta luy
cone of slope -
Sự bảo vệ anôt
anodic protection -
Sự bảo vệ bằng đê
protection by dykes -
Sự bảo vệ bêtông
concrete protection -
Sự bảo vệ bờ biển
coast protection, shore protection, giải thích vn : sự bảo vệ các bờ biển khỏi xói mòn bằng các đe chắn sóng , các hệ thống... -
Sự bảo vệ bờ dốc
slope protection
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
