- Từ điển Việt - Anh
Sản phẩm công nghiệp
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
commercial product
industrial goods
industrial product
Xem thêm các từ khác
-
Hóa đơn không chính xác
incorrect invoice -
Cho thuê máy móc và thiết bị
leasing of machine and equipment -
Thân phận pháp lý
status -
Báo chuyên ngành
trade journal -
Người tá điền
farmer -
Sự đổi lấy tiền mặt
exchange for cash -
Đồ dùng quảng cáo tại nơi bán
point-of-sale material -
Hóa đơn lãnh sự
consular invoice, hóa đơn lãnh sự là hoá đơn xác nhận của lãnh sự nước người mua đang làm việc ở nước người bán. hoá... -
Người tái bảo hiểm
reassure, reassurer, reinsurer -
Cho thuê mộc
gross lease -
Sản phẩm công nghiệp dịch vụ
product of tertiary industry -
Hóa đơn liên ba
bill in three parts -
Sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu)
encash, encashment -
Đồ dùng riêng
private goods -
Thân phận, chức vị
position -
Bảo đảm (của) ngân hàng
bank (banker's) indemnity -
Người tái xuất khẩu
reexporter (re-exporter) -
Hóa đơn mở
open check -
Cho thuê ngắn hạn
renting, short hold letting, short letting -
Sản phẩm công nghiệp thực phẩm
manufactured food
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
