- Từ điển Việt - Anh
Quyền tự do chứng minh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
freedom of establishment
Xem thêm các từ khác
-
Bảng giờ (tàu, xe...)
schedule -
Quyền tư do đổi tên
free right of exchange -
Chiến lược quảng cáo
advertising strategy -
Hệ thống chuyên chở tự động theo đường cố định
automated guideway transit system -
Quyền tự do ký hợp đồng
liberty of contracting -
Quyền tự do lập hội
freedom of association -
Điều khoản trọng tài
arbitral clause, arbitration clause, vượt quá giới hạn của điều khoản trọng tài, exceed the limit of the arbitral clause, điều khoản... -
Quyền tự do qua lại (của tàu bè)
right of free passage -
Quyền tự do theo ý minh
discretionary power -
Người lột da gà
fell cutter -
Bảng giờ (xe, tàu khởi hành và đến nơi)
timetable -
Quyền tự do ý chí
autonomy of the will -
Hệ thống chuyển hoán tiền tệ
currency conversion system -
Quyền tư nhân
private ownership -
Sự đánh cá bằng hai tàu
pair-boats trawling -
Quyền tư pháp
jurisdiction, jurisdictional, quyền tư pháp dân sự, civil jurisdiction, điều khoản quyền tư pháp, jurisdiction clause -
Người lột da súc vật
rumper -
Quyền tư pháp dân sự
civil jurisdiction
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
