- Từ điển Việt - Anh
Quản lý một tài khoản
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
manage an account
manage an account (to...)
Xem thêm các từ khác
-
Quản lý một việc
handle a matter -
Bán rong ngoài đường
street-hawking -
Quản lý mục tiêu
management by objectives -
Quản lý ngân sách
budget management -
Hàng phẩm chất xấu
dud goods -
Ngừng giao dịch
trading halt -
Quản lý nghiệp vụ (các cấp phụ trách)
line management -
Chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông
transport goods by truck -
Quản lý ngoại hối
control of exchange, management of foreign exchange, second of control -
Quản lý ngoại lệ
management by exception -
Quản lý ngoại tệ
exchange control -
Hàng phân kiện
break bulk cargo -
Ngưng giao dịch chứng khoán
suspension of transactions -
Bàn rót
batching table -
Quản lý ngoại thương
control of foreign trade, foreign trade control -
Tạp chí nội bộ công ty
internal house magazine -
Quản lý nguồn lực con người
human resource management, human resources management -
Quản lý nguồn nhân lực
human resource management, human resources management, quá trình quản lý nguồn nhân lực, human resource management process -
Sự chứng nhận của công chứng
certification by notary -
Điện báo học
telegraphy
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
