- Từ điển Việt - Anh
Quân lực
Thông dụng
Danh từ.
- armed forces.
Xem thêm các từ khác
-
Quân lương
military provisions -
Đại điển
(cũ)great caremony, great rituals. -
Đại điền trang
feud, fee (under the ly and tran dynasties). -
Đại độ
magnanimous, generous. -
Đại đoàn
brigade (consisting of tree regiments upward). -
Quân mã
(từ cũ) army and horses, troops., tập trung quân mã, to muster the troops. -
Sư phạm
danh từ, pedagogic (pedagogical), pedagogy, pedagogics -
Đại đoàn kết
great unity. -
Quản ngại
Động từ., to flinch from, to shrink form. -
Đại doanh
như đại bản doanh -
Quán ngữ
(ngôn ngữ) locution -
Đại đội
company. -
Đại đồng
world community (of the future; frontierless satateless and classless). -
Dại dột
tính từ., foolish; stupid. -
Quân nhạc
military music, military -
Đại đức
venerable (middle-ranking bonze). -
Đái đường
be affected by diabetes mellitus. -
Đại gia
great aristocratic family. -
Đại gia đình
great family (including grandparents)., great community. -
Đại gia súc
cattle
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
