- Từ điển Việt - Anh
Phòng rửa
Mục lục |
Y học
Nghĩa chuyên ngành
washing chamber
wash-room
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
lavatory
soaking comminutor
Xem thêm các từ khác
-
Phòng sau khi đẻ
postdelivery room -
Phỏng sinh
biomimetic -
Phòng tắm hơi
sauna, giải thích vn : một nhà hoặc phòng kín trong đó hơi nóng , khô được tạo ra nhằm mục đích chữa [[bệnh.]]giải thích... -
Phòng tắm nắng
sun room -
Tương đồng
bronze, homologous, mô tương đồng, homologous tissue, thụ tinh nhân tạo tương đồng, homologous insemination -
Chỉ số phát triển
allometron -
Chỉ số răng
dental index -
Phòng tắm nước khoáng
water-cure room -
Chỉ số sắt
iron index -
Chỉ số sọ
cranial index -
Chỉ số tai
auricular index -
Chỉ số thế hệ
generation index -
Chỉ số thông minh
intelligence quotient (iq) -
Phòng thí nghiệm y tế
medical laboratory -
Tương hợp mô
histocompatibility -
Chỉ số tim
cardiac index -
Phòng tiêm chủng
injection room -
Tương kỵ chất tế bào
cytoplasmicincompatibility -
Tương kỵ đơn phương
unilateral incompatibility -
Tương kỵ nhóm máu
blood incompatibility
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
