- Từ điển Việt - Anh
Phí tổn ẩn tàng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
implicit cost
Xem thêm các từ khác
-
Đầu tư ở nước ngoài
foreign investments, investment in foreign countries, offshore investment -
Chênh lệch giữa các lãi suất
margin between the rates pf interest -
Hầm bảo quản gia súc
hide cellar -
Tài sản tiền tệ
money assets -
Tính cước theo trọng lượng dỡ hàng
weighing in delivery -
Phí tổn bậc thang
stair-step costs, step cost -
Hàm bị chặn (giới nội)
bounded function -
Đầu tư ở trong nước
domestic investment -
Phí tổn bậc thang, phí tổn tăng từng bước
stepped cost -
Tỷ lệ lực lượng lao động
activity rate -
Tỷ lệ lưu giữ ngoại hối
currency retention quota -
Tỷ lệ mất khách hàng
switching out rate -
Tỷ lệ mộc trao đổi sản phẩm
gross barter terms of trade -
Tỷ lệ mức lạm phát
rate of inflation -
Tỷ lệ mức ngày nghỉ thường niên dồn lại
rate of accrued annual leave -
Tỷ lệ phản hồi cao
high response rate -
Tỷ lệ phân tích tài chính
financial analysis ratios -
Tỷ lệ phần trăm
percentage, ratio, sự tính từng khoản bằng tỷ lệ phần trăm, percentage distribution, tỷ lệ phần trăm cao, heavy percentage, tỷ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
